Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả dũng
- courageous, brave, fearless|= anh ấy là người quả dũng he is a brave man
* Từ tham khảo/words other:
-
nữ học sinh đại học
-
nữ học viên
-
nữ hội viên câu lạc bộ
-
nụ hôn
-
nụ hôn từ biệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả dũng
* Từ tham khảo/words other:
- nữ học sinh đại học
- nữ học viên
- nữ hội viên câu lạc bộ
- nụ hôn
- nụ hôn từ biệt