Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quà đón tay
- present, gift (when first met)
* Từ tham khảo/words other:
-
giao diện người dùng
-
giáo điều
-
giáo đình
-
giáo đồ
-
giáo đoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quà đón tay
* Từ tham khảo/words other:
- giao diện người dùng
- giáo điều
- giáo đình
- giáo đồ
- giáo đoàn