Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả đất
* noun
- globe, earth. earth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quả đất
- globe; earth|= quả đất tròn it's a small worldearth
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh chính trị
-
chiến tranh chớp nhoáng
-
chiến tranh cổ điển
-
chiến tranh có giới hạn
-
chiến tranh cục bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả đất
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh chính trị
- chiến tranh chớp nhoáng
- chiến tranh cổ điển
- chiến tranh có giới hạn
- chiến tranh cục bộ