Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả cảm
* adj
- resolute; determined; audacious
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quả cảm
* ttừ|- resolute; determined; audacious; bold; courageous; daring
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh biên giới
-
chiến tranh bộ lạc
-
chiến tranh cách mạng
-
chiến tranh cân não
-
chiến tranh chính trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả cảm
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh biên giới
- chiến tranh bộ lạc
- chiến tranh cách mạng
- chiến tranh cân não
- chiến tranh chính trị