Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả ban
- a ball
* Từ tham khảo/words other:
-
khởi đầu
-
khởi đầu không thành công
-
khói đèn
-
khởi điểm
-
khơi diễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả ban
* Từ tham khảo/words other:
- khởi đầu
- khởi đầu không thành công
- khói đèn
- khởi điểm
- khơi diễn