Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
puốc boa
- tip|= puốc boa bao nhiêu đây? how much tip shall i leave?|= puốc boa cho ai to give somebody a tip
* Từ tham khảo/words other:
-
cùi bánh
-
cũi bát
-
cửi canh
-
cúi chào
-
cúi chào kiểu xalam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
puốc boa
* Từ tham khảo/words other:
- cùi bánh
- cũi bát
- cửi canh
- cúi chào
- cúi chào kiểu xalam