Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pom mát
- ointment|= pom mát diệt nấm fungicidal ointment|= nếu pom mát không ép phê thì sao? - what if that ointment doesn't do the job?
* Từ tham khảo/words other:
-
người chủ trương giải phóng nô lệ
-
người chủ trương hòa bình
-
người chủ trương hợp nhất
-
người chủ trương không can thiệp
-
người chủ trương lập chế độ liên bang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pom mát
* Từ tham khảo/words other:
- người chủ trương giải phóng nô lệ
- người chủ trương hòa bình
- người chủ trương hợp nhất
- người chủ trương không can thiệp
- người chủ trương lập chế độ liên bang