Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pô
- Shot
=Một pô ảnh+A camera shot, an exposure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
pô
- exposure|= cuộn phim 24 pô a film with 24 exposures|- xem ống pô
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến sĩ đột phá
-
chiến sĩ đứng làm chốt
-
chiến sĩ lái xe tăng
-
chiến sĩ xung kích
-
chiến sử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pô
* Từ tham khảo/words other:
- chiến sĩ đột phá
- chiến sĩ đứng làm chốt
- chiến sĩ lái xe tăng
- chiến sĩ xung kích
- chiến sử