pin | * noun - cell; battery =đèn pin+flashlight |
pin | - cell; pile; battery|= đồ chơi của nó chạy bằng pin his toy works off batteries; his toy runs on batteries; his toy is battery-operated|= rađiô này dùng pin gì? what battery does this radio use? |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến sĩ đội quân cứu tế
- chiến sĩ đột phá
- chiến sĩ đứng làm chốt
- chiến sĩ lái xe tăng
- chiến sĩ xung kích