Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pi gia ma
- (a pair of) pyjamas/pajamas|= quần pi gia ma pyjama trousers/pants|= giờ này mà còn mặc pi gia ma ư? still in your pyjamas at this time of day?; still wearing pyjamas at this time of day?
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu thích
-
bắt đầu tiến hành
-
bắt đầu tốt là xong một nửa công việc
-
bắt đầu trước lúc quy định
-
bắt đầu từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pi gia ma
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu thích
- bắt đầu tiến hành
- bắt đầu tốt là xong một nửa công việc
- bắt đầu trước lúc quy định
- bắt đầu từ