Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phựt
- Snap, crack
=Giật dây đứt đánh phựt+To pull and break a cord with a snap, to snap a cord
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phựt
- snap, crack, noise of string or rope that snaps|= giật dây đứt đánh phựt to pull and break a cord with a snap, to snap a cord
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến sĩ công xã pa-ri
-
chiến sĩ da đỏ
-
chiến sĩ đội quân cứu tế
-
chiến sĩ đột phá
-
chiến sĩ đứng làm chốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phựt
* Từ tham khảo/words other:
- chiến sĩ công xã pa-ri
- chiến sĩ da đỏ
- chiến sĩ đội quân cứu tế
- chiến sĩ đột phá
- chiến sĩ đứng làm chốt