Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phứt
- như phắt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phứt
- act decisively; without hesitation; completely|= quên phứt mất be utterly forgotten
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến sĩ
-
chiến sĩ công xã pa-ri
-
chiến sĩ da đỏ
-
chiến sĩ đội quân cứu tế
-
chiến sĩ đột phá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phứt
* Từ tham khảo/words other:
- chiến sĩ
- chiến sĩ công xã pa-ri
- chiến sĩ da đỏ
- chiến sĩ đội quân cứu tế
- chiến sĩ đột phá