Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phung phúng
- puffed (up) cheeks
* Từ tham khảo/words other:
-
sắp xếp cho có hệ thống
-
sắp xếp cho có trật tự
-
sắp xếp cho ngăn nắp
-
sắp xếp cùng đóng vai chính
-
sắp xếp đâu vào đấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phung phúng
* Từ tham khảo/words other:
- sắp xếp cho có hệ thống
- sắp xếp cho có trật tự
- sắp xếp cho ngăn nắp
- sắp xếp cùng đóng vai chính
- sắp xếp đâu vào đấy