Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụng liễn
- royal carriage
* Từ tham khảo/words other:
-
tận mặt
-
tán mặt giăng
-
tan máu
-
tản máu
-
tận mây xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụng liễn
* Từ tham khảo/words other:
- tận mặt
- tán mặt giăng
- tan máu
- tản máu
- tận mây xanh