Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phúc mô
- diaphragm
* Từ tham khảo/words other:
-
sáng hơn
-
sảng khoái
-
sáng kiến
-
sáng kiến phòng thủ chiến lược
-
sáng kiến tài tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phúc mô
* Từ tham khảo/words other:
- sáng hơn
- sảng khoái
- sáng kiến
- sáng kiến phòng thủ chiến lược
- sáng kiến tài tình