phục hồi sức khoẻ | - to recuperate; to recover/regain one's health|= phục hồi sức khoẻ cho ai to restore somebody to health|= mong rằng thuốc này sẽ sớm phục hồi sức khoẻ cho anh i hope this remedy will soon restore your health; i hope this remedy will soon restore you to health|- recuperative|= khả năng phục hồi sức khoẻ recuperative ability|* dtừ|- recruitment|* thngữ|- to pull round|* ttừ|- recuperative |
* Từ tham khảo/words other:
- đồ gỗ cố định
- đồ gỗ khoét bằng cưa lượn
- đồ gỗ mỹ thuật
- đồ gỗ thiếp vàng
- đo góc rađiô