Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục hồi địa vị cho ai
* thngữ|- to put (set) someone back on his feet
* Từ tham khảo/words other:
-
trần như nhộng
-
trăn nước
-
trần ô
-
trần phàm
-
trận pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục hồi địa vị cho ai
* Từ tham khảo/words other:
- trần như nhộng
- trăn nước
- trần ô
- trần phàm
- trận pháp