Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phù trì
- (từ cũ) Assist and preserve
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phù trì
- (từ cũ) assist and preserve, guard protect
* Từ tham khảo/words other:
-
chia làm hai phe để biểu quyết
-
chia làm năm
-
chia làm nhiều nhánh
-
chia làm nhiều phần
-
chia làm trăm phần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phù trì
* Từ tham khảo/words other:
- chia làm hai phe để biểu quyết
- chia làm năm
- chia làm nhiều nhánh
- chia làm nhiều phần
- chia làm trăm phần