phù trầm | - Full of ups and downs, full of vicissitudes =Thân thể phù trầm+A destiny full of vicissitudes |
phù trầm | - full of ups and downs, full of vicissitudes|= thân thể phù trầm a destiny full of vicissitudes|- float and sink; (fig) ups and downs of life |
* Từ tham khảo/words other:
- chia làm hai nhánh
- chia làm hai phe để biểu quyết
- chia làm năm
- chia làm nhiều nhánh
- chia làm nhiều phần