Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phú thương
* noun
- rich merchant
=phù
* noun
- (med) beriberi
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phú thương
- rich merchant
* Từ tham khảo/words other:
-
chia quyền
-
chia ra
-
chìa ra
-
chia ra những lớp mỏng như lá
-
chia ra thành lá mỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phú thương
* Từ tham khảo/words other:
- chia quyền
- chia ra
- chìa ra
- chia ra những lớp mỏng như lá
- chia ra thành lá mỏng