Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ thẩm
- Assessor, juror
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ thẩm
- assessor, juror
* Từ tham khảo/words other:
-
chia thành từng cụm
-
chia thành từng phần
-
chia theo mắt cắt
-
chia theo tỷ lệ
-
chia trăm độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ thẩm
* Từ tham khảo/words other:
- chia thành từng cụm
- chia thành từng phần
- chia theo mắt cắt
- chia theo tỷ lệ
- chia trăm độ