Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ tải
- (điện) Additional charge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ tải
- (điện) additional charge
* Từ tham khảo/words other:
-
chia thành tổng
-
chia thành từng cụm
-
chia thành từng phần
-
chia theo mắt cắt
-
chia theo tỷ lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ tải
* Từ tham khảo/words other:
- chia thành tổng
- chia thành từng cụm
- chia thành từng phần
- chia theo mắt cắt
- chia theo tỷ lệ