Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ tá quốc phòng
- assistant for national defense
* Từ tham khảo/words other:
-
chiết bia
-
chiết cành
-
chiết đoạn
-
chiết khấu
-
chiết khấu một lần nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ tá quốc phòng
* Từ tham khảo/words other:
- chiết bia
- chiết cành
- chiết đoạn
- chiết khấu
- chiết khấu một lần nữa