Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phủ quyết
* verb
- to veto; to vote against
=quyền phủ quyết+right of veto
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phủ quyết
- to veto; to vote against something|= hành sử quyền phủ quyết to use one's veto
* Từ tham khảo/words other:
-
chia ngả
-
chia ngăn
-
chia ngành
-
chĩa ngọn thương vào
-
chia nhánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phủ quyết
* Từ tham khảo/words other:
- chia ngả
- chia ngăn
- chia ngành
- chĩa ngọn thương vào
- chia nhánh