Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phú quý
- Wealth and high-placed
=Phú quý sinh lễ nghĩa (tục ngữ)+Honours change manners
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phú quý
- riches and honours
* Từ tham khảo/words other:
-
chia quả thực
-
chia quyền
-
chia ra
-
chìa ra
-
chia ra những lớp mỏng như lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phú quý
* Từ tham khảo/words other:
- chia quả thực
- chia quyền
- chia ra
- chìa ra
- chia ra những lớp mỏng như lá