Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ ơn
- Be ungrateful (to somebody for something)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ ơn
- be ungrateful (to somebody for something)
* Từ tham khảo/words other:
-
chia thành những phần nhỏ
-
chia thành phần
-
chia thành phân số
-
chia thành thị tộc
-
chia thành thùy con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ ơn
* Từ tham khảo/words other:
- chia thành những phần nhỏ
- chia thành phần
- chia thành phân số
- chia thành thị tộc
- chia thành thùy con