phụ nữ | * noun - woman |
phụ nữ | - woman; lady; matron|= bà ấy là một trong số ít phụ nữ từng giữ chức vụ này she is one of the few women to have held the post|- xem nữ giới|= trang phụ nữ trong một tờ tạp chí the women's page in a magazine|- female; feminine; womanlike; womanly; womanish|= một dáng dấp phụ nữ a womanly/female/feminine figure|= tâm tính phụ nữ female mentality |
* Từ tham khảo/words other:
- chia thành ngăn
- chia thành những phần nhỏ
- chia thành phần
- chia thành phân số
- chia thành thị tộc