Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ nữ có thai
- pregnant woman|= phụ nữ có thai không nên dùng thuốc này pregnant women are advised not to take this medicine|= phụ nữ có thai dùng thuốc này không sao cả the drug is safe for pregnant women
* Từ tham khảo/words other:
-
làm bôi bác
-
làm bối rối
-
lâm bồn
-
làm bổn phận
-
làm bổn phận mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ nữ có thai
* Từ tham khảo/words other:
- làm bôi bác
- làm bối rối
- lâm bồn
- làm bổn phận
- làm bổn phận mình