Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phú nông
* noun
- rich farmer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phú nông
- rich farmer; prosperous peasant; kulak
* Từ tham khảo/words other:
-
chia phần ra
-
chia phiên
-
chia phôi
-
chia quả thực
-
chia quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phú nông
* Từ tham khảo/words other:
- chia phần ra
- chia phiên
- chia phôi
- chia quả thực
- chia quyền