Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ lái
* noun
-driver's mate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ lái
* dtừ|- engine driver's mate/assistant
* Từ tham khảo/words other:
-
chia thành bè đảng
-
chia thành bè phái
-
chia thành đoạn
-
chia thành đới
-
chia thành khu vực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ lái
* Từ tham khảo/words other:
- chia thành bè đảng
- chia thành bè phái
- chia thành đoạn
- chia thành đới
- chia thành khu vực