Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ khuyết
- Complementary
=Phần phụ khuyết+A complementary part
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ khuyết
- complementary, addition, appendix, addendum, alternate|= phần phụ khuyết a complementary part
* Từ tham khảo/words other:
-
chia thành âm tiết
-
chia thành bè đảng
-
chia thành bè phái
-
chia thành đoạn
-
chia thành đới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ khuyết
* Từ tham khảo/words other:
- chia thành âm tiết
- chia thành bè đảng
- chia thành bè phái
- chia thành đoạn
- chia thành đới