Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ khoa
* noun
- gynaecology
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ khoa
- gynaecology|= ob-gyn nghĩa là sản khoa và phụ khoa ob-gyn means obstetrics and gynecology|- gynaecological
* Từ tham khảo/words other:
-
chia thành
-
chia thành âm tiết
-
chia thành bè đảng
-
chia thành bè phái
-
chia thành đoạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ khoa
* Từ tham khảo/words other:
- chia thành
- chia thành âm tiết
- chia thành bè đảng
- chia thành bè phái
- chia thành đoạn