Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phủ dụ
- (từ cũ) Snoothe, placate
=Phủ dụ dân chúng+To placate the masses
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phủ dụ
- (từ cũ) snoothe, placate|= phủ dụ dân chúng to placate the masses|- exhort, admonish, remonstrate (with)
* Từ tham khảo/words other:
-
chia loại
-
chia lời
-
chia lộn bài
-
chia lửa
-
chia ly
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phủ dụ
* Từ tham khảo/words other:
- chia loại
- chia lời
- chia lộn bài
- chia lửa
- chia ly