Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phú de
- ('fourrière' in french) pound|= nhốt chó vô sở phú de to put a dog in the pound|= giam xe vô sở phú de to impound a car
* Từ tham khảo/words other:
-
uỷ nhiệm chi
-
ủy nhiệm làm
-
uỷ nhiệm thư
-
uy phong
-
uy phong lẫm liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phú de
* Từ tham khảo/words other:
- uỷ nhiệm chi
- ủy nhiệm làm
- uỷ nhiệm thư
- uy phong
- uy phong lẫm liệt