Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phủ đầu
* adj
- preventive, premonitory
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phủ đầu
* ttừ|- preventive, premonitory; scold, beat etc at the beginning (in order to show one's authority)|= đánh phủ đầu give somebody a beating (without any explanations)
* Từ tham khảo/words other:
-
chia lời
-
chia lộn bài
-
chia lửa
-
chia ly
-
chĩa mũi nhọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phủ đầu
* Từ tham khảo/words other:
- chia lời
- chia lộn bài
- chia lửa
- chia ly
- chĩa mũi nhọn