Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phú cho
- to endow|= trời phú cho anh ta nhiều tài năng độc đáo nature has bestowed many great talents on him; nature has endowed him with many great talents
* Từ tham khảo/words other:
-
thành toại
-
thanh toán
-
thành toán
-
thanh toán các khoản thuế
-
thanh toán hết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phú cho
* Từ tham khảo/words other:
- thành toại
- thanh toán
- thành toán
- thanh toán các khoản thuế
- thanh toán hết