Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ cấp gia đình
* dtừ|- family allowance
* Từ tham khảo/words other:
-
có sức khỏe
-
có sức khỏe kém
-
có sức khỏe tốt
-
có sức lôi cuốn mạnh
-
có sức mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ cấp gia đình
* Từ tham khảo/words other:
- có sức khỏe
- có sức khỏe kém
- có sức khỏe tốt
- có sức lôi cuốn mạnh
- có sức mạnh