Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phu bốc vác
- (từ cũ) Porter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phu bốc vác
* dtừ|- porter; stevedore
* Từ tham khảo/words other:
-
chĩa để xóc dỡ cỏ khô
-
chia đều
-
chia đều chi phí
-
chia độ
-
chĩa dở phân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phu bốc vác
* Từ tham khảo/words other:
- chĩa để xóc dỡ cỏ khô
- chia đều
- chia đều chi phí
- chia độ
- chĩa dở phân