Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ bạc
* verb
- to betray
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ bạc
* dtừ|- ungrateful, thankless, betray somebody's trust|= mấy người phụ bạc xưa kia (truyện kiều) those traitors who of old had wrought kiều's woes
* Từ tham khảo/words other:
-
chia ra những lớp mỏng như lá
-
chia ra thành lá mỏng
-
chia ra từng đoạn
-
chia ra từng khúc
-
chia ra từng món
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ bạc
* Từ tham khảo/words other:
- chia ra những lớp mỏng như lá
- chia ra thành lá mỏng
- chia ra từng đoạn
- chia ra từng khúc
- chia ra từng món