phóng túng | - Loose, on the loose (thông tục), wild, running wild =Ăn chơi phóng túng+To lead a loose life, to be on the loose =Cuộc đời phóng túng+A wild life =Khúc phóng túng (nhạc)+Fantasy, fantasia |
phóng túng | - loose; licentious; unbridled; rakish; libertine|= ăn chơi phóng túng to lead a loose life|- (âm nhạc)(khúc phóng túng) fantasy; fantasia |
* Từ tham khảo/words other:
- chi tiết chuyên môn
- chi tiết kỹ thuật
- chi tiết nhỏ
- chi tiết thiết kế thi công
- chi tiết tỉ mỉ