Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong trào giải phóng phụ nữ
- movement for women's liberation; women's liberation movement; feminism
* Từ tham khảo/words other:
-
danh vọng
-
đánh võng
-
đánh vong mạng
-
đánh vùi
-
đánh vùi đánh đập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong trào giải phóng phụ nữ
* Từ tham khảo/words other:
- danh vọng
- đánh võng
- đánh vong mạng
- đánh vùi
- đánh vùi đánh đập