Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phỏng thuyết
- probable courses of action
* Từ tham khảo/words other:
-
thoát hóa
-
thoát hơi nước
-
thoát khỏi
-
thoát khỏi bước khó khăn
-
thoát khỏi cảnh hiểm nghèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phỏng thuyết
* Từ tham khảo/words other:
- thoát hóa
- thoát hơi nước
- thoát khỏi
- thoát khỏi bước khó khăn
- thoát khỏi cảnh hiểm nghèo