phòng thủ | - Defend =Phòng thủ biên giới+To defend one's country's frontiers |
phòng thủ | - to defend|= phòng thủ biên giới đất nước to defend the frontiers of one's country|- defensive|= biện pháp phòng thủ defensive measures|= chơi theo lối phòng thủ to play in defence |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ tệ
- chỉ tên
- chì than
- chí thân
- chí thành