Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng thích
* verb
- to liberate, to free, to discharge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phóng thích
- xem trả tự do
* Từ tham khảo/words other:
-
chi tiết bổ sung
-
chi tiết chính xác
-
chi tiết chuyên môn
-
chi tiết kỹ thuật
-
chi tiết nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng thích
* Từ tham khảo/words other:
- chi tiết bổ sung
- chi tiết chính xác
- chi tiết chuyên môn
- chi tiết kỹ thuật
- chi tiết nhỏ