Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong tặng
- grant (somebody, something, something to somebody); bestow (something one somebody)|= phong tặng tước hiệu confer a title (on somebody)
* Từ tham khảo/words other:
-
ngắn kỳ
-
ngăn lại
-
ngắn lại
-
ngấn lệ
-
ngắn mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong tặng
* Từ tham khảo/words other:
- ngắn kỳ
- ngăn lại
- ngắn lại
- ngấn lệ
- ngắn mạch