phòng ngủ | - Bedroom |
phòng ngủ | - bedroom; roomette; chamber; dormitory|= cửa sổ phòng ngủ nhìn xuống bãi biển the bedroom window overlooks the beach|= nhà bếp của tôi nhìn thẳng xuống phòng ngủ của họ from my kitchen i can see straight down into their bedroom |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ số tăng trưởng
- chỉ số thay đổi theo thời vụ
- chỉ số thông minh
- chỉ sống được ở nơi có ánh sáng
- chị ta