Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng mạch
- (địa phương) Surgery (of a physician)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phòng mạch
- surgery; medical practice; doctor's office
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ số lương
-
chỉ số tăng trưởng
-
chỉ số thay đổi theo thời vụ
-
chỉ số thông minh
-
chỉ sống được ở nơi có ánh sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng mạch
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ số lương
- chỉ số tăng trưởng
- chỉ số thay đổi theo thời vụ
- chỉ số thông minh
- chỉ sống được ở nơi có ánh sáng