Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng lao
- to throw the javelin|= anh ta phóng lao xa 80 mét he threw the javelin 80m|= môn phóng lao javelin-throwing
* Từ tham khảo/words other:
-
hờ hững
-
ho húng hắng
-
hờ hững với ai
-
hổ huyệt
-
ho khan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng lao
* Từ tham khảo/words other:
- hờ hững
- ho húng hắng
- hờ hững với ai
- hổ huyệt
- ho khan