Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong kiến hóa
* dtừ|- feudalization|* ngđtừ|- feudalise, feudalize
* Từ tham khảo/words other:
-
thập tiến
-
thấp tim
-
thập toàn
-
thập toàn thập mỹ
-
thập trai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong kiến hóa
* Từ tham khảo/words other:
- thập tiến
- thấp tim
- thập toàn
- thập toàn thập mỹ
- thập trai