Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong kiến cát cứ
- division into feudal realms
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm sát trưởng
-
kiếm sĩ
-
kiếm số cử tri
-
kiểm soát
-
kiểm soát âm lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong kiến cát cứ
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm sát trưởng
- kiếm sĩ
- kiếm số cử tri
- kiểm soát
- kiểm soát âm lượng